Van an toàn là loại van công nghiệp có chức năng kiểm soát và điều chỉnh áp suất trong hệ thống ở mức độ cho phép, đảm bảo an toàn cho con người và môi trường xung quanh. Trong bài viết này Van Châu Âu sẽ hướng dẫn lắp đặt van toàn chi tiết, đúng kỹ thuật, mời bạn tham khảo:
Chức năng của van an toàn trong hệ thống
Van an toàn là thiết bị quan trọng trong các hệ thống đường ống, đặc biệt là trong ngành công nghiệp. Chức năng chính của van an toàn là bảo vệ hệ thống khỏi tình trạng quá áp, đảm bảo hoạt động ổn định và an toàn. Khi áp suất trong hệ thống vượt quá mức cho phép, van an toàn tự động mở để xả bớt lưu chất, giảm áp suất về mức an toàn. Sau khi áp suất ổn định, van sẽ đóng lại, giúp hệ thống hoạt động bình thường mà không bị hư hỏng hay rủi ro nổ vỡ.
Van an toàn được ứng dụng rộng rãi trong các ngành như dầu khí, hóa chất, nồi hơi, hệ thống cấp thoát nước và nhiều lĩnh vực công nghiệp khác. Lắp đặt lựa chọn và lắp đặt van an toàn đúng kỹ thuật giúp đạt hiệu suất vận hành tối đa, đảm bảo an toàn và tiết kiệm chi phí vận hành.
Chuẩn bị trước khi lắp đặt van an toàn
Chuẩn bị dụng cụ, vật tư lắp đặt
- Dụng cụ lắp đặt: Cờ lê, tua vít, mỏ lết, bulong, khớp nối
- Máy đo áp suất: Để kiểm tra và điều chỉnh áp suất sau khi lắp
- Máy tạo ren
- Mặt bích
- Gioăng làm kín, đệm làm kín
- Băng keo, dầu nhớt
- Thước đo
- Van an toàn
- Ống nước
Lưu ý các thiết bị cần có kích thước, thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn sản xuất tương thích với nhau.
Kiểm tra van và phụ kiện trên hệ thống
Trước khi tiến hành lắp đặt an van toàn, cần kiểm tra van và các phụ kiện đi kèm đảm bảo đáp ứng yêu cầu kỹ thuật của hệ thống.
- Kiểm tra các thông số của van như áp suất làm việc, áp suất xả và nhiệt độ tối đa với yêu cầu vận hành của hệ thống để đảm bảo sự tương thích.
- Kiểm tra tình trạng vật lý của van xem có vết nứt, trầy xước, hoặc hư hỏng nào không, đặc biệt là phần lò xo và đĩa van – các bộ phận quan trọng ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng xả áp.
- Phụ kiện đi kèm như gioăng, đệm kín và bu lông cần có cùng kích thước, tiêu chuẩn sản xuất và khả năng chịu nhiệt, áp lực tối đa của hệ thống trong quá trình vận hành.
Việc kiểm tra kỹ lưỡng van và các thiết bị lắp đặt giúp đảm bảo an toàn, kéo dài tuổi thọ và nâng cao hiệu quả vận hành.
Xác định vị trí lắp đặt
- Van an toàn nên được lắp đặt tại các điểm có khả năng chịu áp suất cao nhất trong hệ thống như gần đầu ra của nồi hơi, máy nén, bồn chứa hoặc các thiết bị quan trọng cần được bảo vệ.
- Cần lắp van theo chiều thẳng đứng để lò xo và các cơ cấu bên trong hoạt động chính xác, ổn định, đặc biệt với các môi trường lưu chất như hơi nóng, khí nén…cần lắp van an toàn theo đúng hướng dòng chảy.
- Nếu van an toàn có ống xả thì đầu xả lắp hướng ra khu vực an toàn hoặc kết nối với hệ thống ống dẫn thoát khí để tránh trường hợp nổ, tràn khí gây nguy hiểm cho người vận hành và các thiết bị xung quanh.
Hướng dẫn lắp đặt van an toàn vào hệ thống
Bước 1: Tiến hành vệ sinh, làm sạch hệ thống
Trước khi lắp đặt cần vệ sinh sạch sẽ đường ống, khu vực lắp đặt, van an toàn. Loại bỏ cặn bẩn, rác thải hay dầu mỡ, gỉ sét để van hoạt động hiệu quả, tránh tắc nghẽn hoặc làm rò rỉ lưu chất.
Ngoài ra việc làm sạch còn giúp tăng thêm độ bền của hệ thống, tránh làm hỏng gioăng, mặt bích.
Bước 2: Lắp van an toàn vào hệ thống
- Đặt van an toàn thẳng đứng theo đúng chiều của dòng lưu chất. Nếu van có mũi tên chỉ chiều xả, cần đảm bảo chiều này khớp với hướng dòng chảy trong hệ thống.
- Cần đảm bảo rằng van an toàn tương thích với khớp nối, đường ống, mặt bích để hệ thống có thể hoạt động ổn định, kín tuyệt đối, tránh hiện tượng rung lắc.
Bước 3: Kết nối van với đường ống
- Van an toàn mặt bích: Với kiểu kết nối van theo kiểu mặt bích, các bulong cần được siết chặt vừa phải, theo hình chéo để tránh làm lệch khớp nối. Đường kính của ống nối phải khớp với kích thước đầu vào và đầu ra của van để tránh làm giảm lưu lượng xả. Lưu ý không sử dụng ống nối quá dài hoặc gấp khúc vì sẽ làm tăng lực cản dòng chảy, làm ảnh hưởng đến quá trình xả áp. Sử dụng gioăng đệm để tăng độ kín và giảm khả năng rò rỉ.
- Van an toàn nối ren: Dùng máy tạo ren để tạo các vòng ren ngay đầu ống. Bôi lớp keo tan vào đầu ren van và đầu ống rồi rồi siết chân ren van vào ống theo đúng chiều xoắn. Cần đảm bảo rằng các vòng ren tương thích với nhau, van an toàn được lắp chặt vào đường ống, tránh gây rò rỉ hay rung lắc khi hoạt động.
Bước 4: Kiểm tra và đấu nối van an toàn
- Kiểm tra van an toàn đã được lắp đúng chiều mũi tên in trên thân van chưa, van được lắp theo chiều thẳng đứng.
- Kiểm tra các điểm kết nối đã kín hoàn toàn, tránh hiện tượng căng lệch, trờn ren, không cùng tiêu chuẩn sản xuất.
- Các khớp nối, bulong, mặt bích được siết đều tay đảm bảo chắc chắn, không rung lắc, ảnh hưởng đến hoạt động của hệ thống.
- Có thể kiểm tra độ kín bằng việc dùng nước xà phòng hoặc dụng cụ đo rò rỉ để kiểm tra các khớp nối và mặt bích sau khi lắp đặt nếu phát hiện rò rỉ, cần siết chặt lại hoặc thay thế gioăng nếu cần.
- Kiểm tra áp suất cài đặt của van an toàn bằng thiết bị đo chuyên dụng. Nếu cần điều chỉnh, hãy tuân thủ hướng dẫn của nhà sản xuất để đảm bảo áp suất xả phù hợp với hệ thống.
Bước 5: Tiến hành chạy thử sau lắp đặt
- Vận hành hệ thống và quan sát hoạt động của van an toàn.
- Đảm bảo van mở và đóng đúng cách khi áp suất đạt ngưỡng cài đặt.
- Ghi lại các thông số trong quá trình thử nghiệm để kiểm tra độ chính xác và ổn định.
Những điều cần lưu ý khi lắp đặt van an toàn
- Lựa chọn loại van an toàn cân chú ý đến thông số kỹ thuật, chất liệu, tiêu chuẩn sản xuất, khả năng chịu nhiệt, áp lực làm việc, đảm bảo tương thích với hệ thống.
- Lắp đặt van theo đúng hướng mũi tên được ký hiệu trên thân van. Thiết bị phải được lắp ở vị trí phía trên của đường ống với hướng thẳng đứng lên. Tránh lắp đặt van ở tư thế nằm ngang, nghiêng hoặc hướng xuống dưới có thể làm ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động của van.
- Lựa chọn vị trí lắp đặt van sao cho thuận tiện việc vận hành, sửa chữa.
- Khi lắp đặt van an toàn nối ren cần quấn thêm lớp băng tan tại vị trí đầu ren, còn loại mặt bích thì lắp thêm gioăng cao su phù hợp để đảm bảo hệ thống kín tuyệt đối, ngăn chặn rò rỉ lưu chất ra bên ngoài.
- Ngoài ra trong cùng hệ thống có thể lắp thêm van cổng, van bi, van bướm…để thực hiện các nhiệm vụ, chức năng khác nhau, đảm bảo kiểm soát lưu lượng hiệu quả, có độ chính xác cao.
- Để tránh xảy ra sơ suất, sự cố không mong muốn thì sau khi lắp xong van an toàn cần kiểm tra kỹ lưỡng toàn bộ và tiến hành chạy thử nghiệm, trước khi đưa vào hệ thống.
- Lưu ý không được lắp van an toàn tại các điểm ống thoát hơi nước vì hơi nước đọng lại sẽ làm lấy đầy chỗ nối van làm ảnh hướng đến chất lượng thiết bị, đặc biệt với những lưu chất chứa muối, hóa chất, axit.
- Để tăng thêm tuổi thọ cho sản phẩm, khi lắp van an toàn ngoài trời nên lắp thêm mái che, nắp chụp để tránh tác động từ môi trường như bụi bẩn, nắng, mưa…
Hướng dẫn điều chỉnh áp suất định mức cho van an toàn
Van an toàn hoạt động dựa trên mức áp suất định sẵn, được điều chỉnh thông qua vít điều chỉnh bên ngoài thân van. Trong quá trình vận hành, hệ thống sẽ duy trì áp suất theo mức đã cài đặt. Nếu áp suất trong đường ống tăng cao và vượt ngưỡng cho phép, van sẽ tự động mở để xả bớt lưu chất dư thừa ra ngoài, giúp cân bằng áp suất. Đối với những lưu chất không thể xả bỏ, hệ thống sẽ dẫn chúng quay trở lại nguồn để tiếp tục vận chuyển qua van khi áp suất đã ổn định.
Bên cạnh việc lắp đặt đúng cách, điều chỉnh áp suất định mức theo đúng quy trình cũng đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo van hoạt động chính xác và đạt hiệu quả xả áp tối ưu. Quá trình điều chỉnh này bao gồm các bước sau:
- Bước 1: Chuẩn bị dụng cụ, thiết bị lắp đặt như tua vít, cờ lê, thiết bị đo áp lực
- Bước 2: Tiến hành tháo tay giật và nắp chụp của van an toàn.
- Bước 3: Lắp đồng hồ đo áp suất vào để theo dõi áp lực bên trong hệ thống. Lưu ý phải ngắt nguồn điện áp, dừng cấp chất lỏng để quá trình đo lường chính xác và an toàn.
- Bước 4: Để điều chỉnh áp suất xả của van, sử dụng tua vít để xoay vít điều chỉnh theo hướng phù hợp. Khi xoay theo chiều kim đồng hồ, áp lực nén xuống đĩa van tăng lên, giúp van mở ở mức áp suất cao hơn. Ngược lại, khi xoay theo chiều ngược kim đồng hồ, áp lực nén giảm, làm giảm mức áp suất xả. Trước khi thực hiện điều chỉnh, cần kiểm tra đồng hồ đo áp suất để đảm bảo quá trình cài đặt diễn ra chính xác, giúp van hoạt động hiệu quả và ổn định.
- Bước 5: Sau khi cài đặt áp suất định mức cho van theo yêu cầu xong, cần siết chặt ốc hãm để cố định vị trí của vít điều chỉnh. Lưu ý siết ren vừa phải, tránh siết quá lỏng sẽ làm thiết bị lỏng lẻo, không ổn định, gây sai lệch áp suất đã cài đặt.
- Bước 6: Tiếp theo cần lắp lại tay giật và đậy nắp chụp lại đúng vị trí ban đầu, siết chặt bulong và đai ốc lại để bảo vệ vít điều chỉnh bên trong.
- Bước 7: Quá trình điều chỉnh áp suất định mức của van an toàn đã hoàn thành. Cần kiểm tra và khởi động lại hệ thống, theo dõi hoạt động của van xem có xả áp định mực đã cài không. Nếu chưa đạt yêu cầu, lặp lại bước 4 để điều chỉnh lại áp suất cho chính xác.
Một số sự cố thường gặp khi lắp van an toàn và cách khắc phục
Van không hoạt động
- Nguyên nhân: Cài đặt áp suất không đúng hoặc van bị kẹt do lắp sai.
- Biện pháp: Kiểm tra và điều chỉnh lại áp suất xả, vệ sinh van nếu cần.
Rò rỉ chất lỏng
- Nguyên nhân: Siết không đủ chặt hoặc gioăng bị mòn.
- Biện pháp: Siết chặt lại các khớp nối và thay thế gioăng nếu cần.
Van xả liên tục
- Nguyên nhân: Van bị lỗi hoặc áp suất cài đặt không chính xác.
- Biện pháp: Kiểm tra lò xo và điều chỉnh lại áp suất xả theo hướng dẫn.
Việc lắp đặt van an toàn đúng cách là một bước quan trọng giúp hệ thống vận hành ổn định và đảm bảo an toàn cho người và thiết bị. Quy trình lắp đặt cần tuân thủ nghiêm ngặt các bước từ kiểm tra, lắp đặt đến vận hành thử để đảm bảo hiệu quả. Đồng thời, bảo dưỡng định kỳ và kiểm tra van thường xuyên là yếu tố quan trọng giúp ngăn ngừa sự cố và kéo dài tuổi thọ của van.
Hy vọng qua bài viết Van Châu Âu vừa chia sẻ bạn đã biết cách lắp đặt van an toàn đúng kỹ thuật. Nếu có thắc mắc hoặc cần hỗ trợ kỹ thuật hãy liên hệ ngay với chúng tôi qua hotline để được tư vấn nhanh chóng.